Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Phyllanthus Acidus (L.) Skeels
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Plummeria Rubra L. var. acutifolia (Poir.) Bail (P. acutifolia Poir, P. acuminata Ait.)
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Terminalia triptera Stapf..
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Euphorbia Hirta L
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Andrographis paniculata (Burm.f.) Nees
Thuộc bộ: Ô rô hay Acanthaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Securinega virosa (Willd.) Pax et Hoffm.
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Ziziphus mauritiana Lam.
Thuộc bộ: Táo hay Rhamnaceae
Thuộc họ: Hoa hồng
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: olyscias fruticosa (L.) Harms.
Thuộc bộ: Ngũ gia bì, Nhân Sâm hay Araliaceae
Thuộc họ: Hoa tán
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc:
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Carmona Microphylla (Lam.) G. Don
Thuộc bộ: Vòi voi hay Boraginaceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Euphorbia pulcherrima Willd
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Chrysopogon Aciculatus (Retz.) Trin
Thuộc bộ: Lúa, Hòa thảo hay Poaceae 3
Thuộc họ: Lúa
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Platycladus oreintalis (L.) Franco
Thuộc bộ: Hoàng đàn hay Cupressaceae
Thuộc họ: Trúc Đào
Thuộc ngành: Thông - Hạt trần
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Piper lolot L
Thuộc bộ: Hồ tiêu hay Piperaceae
Thuộc họ: Piperales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Lagerstroemia speciose (L.) Pers.
Thuộc bộ: Bằng lăng hay Lythraceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Pogostemon cablin (Blanco) Benth.
Thuộc bộ: Hoa môi (Húng) hay Lamiaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Rosa chinensis Jacq.
Thuộc bộ: Hoa hồng hay Rosaceae
Thuộc họ: Hoa hồng
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Leea Indica (Burm. f.) Merr
Thuộc bộ: Dây gối hay Celastraceae
Thuộc họ: Dây gối
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Quisqualis indica L. 1762 (CCVN, 2: 131)
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Coix lacryma- jobi L
Thuộc bộ: Hoà thảo (Tre trúc) hay Poaceae 2
Thuộc họ: Dầu
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Jatropha Gossypiifolia L
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Tetrapanax papyriferus
Thuộc bộ: Ngũ gia bì, Nhân Sâm hay Araliaceae
Thuộc họ: Hoa tán
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Ophiopogon japonicus (L.f) Ker-Gawl.
Thuộc bộ: Huyết bì thảo hay Haemodoraceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan