Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Rhinolophus paradoxolophus (Bourret, 1951)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật có xương sống
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Mussaenda pubescens Ait. f
Thuộc bộ: Cà phê hay Rubiaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Agratum conyzoides L..
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Plantago major L.
Thuộc bộ: Mã Tiền hay Loganniaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Kaempferia rotunda L.
Thuộc bộ: Gừng hay Zingiberaceae
Thuộc họ: Gừng
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Benincasa hispida (Thunb.) Cogn., 1881
Thuộc bộ: Bí hay Cucurbitaceae
Thuộc họ: Bầu bí
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Parameria Laevigata (Juss.) Moldenke (P. barbata (Bl.) Schum)
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Elsholtzia ciliata (Thunb.) Hyland.
Thuộc bộ: Hoa môi (Húng) hay Lamiaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Lophatherum Gracile Brongn
Thuộc bộ: Lúa, Hòa thảo hay Poaceae 3
Thuộc họ: Lúa
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Nymphaea stellata Willd.
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Abelmoschus Esculentus (L.) Moench
Thuộc bộ: Bông hay Malvaceace
Thuộc họ: Dầu
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Commelina Diffusa Burm. f
Thuộc bộ: Thài lài hay Commelinaceae
Thuộc họ: Thài lài
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Eichhornia Crassipes (Mart.) Solms
Thuộc bộ: Lục bình hay Pontederiaceae
Thuộc họ: Hòa Thảo
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Pteris Multifida Poir
Thuộc bộ: Cỏ seo gà hay Pteridaceae
Thuộc họ: Dương xỉ
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Toxocarpus Villosus (Blume) Decne
Thuộc bộ: Thiên lý hay Asclepiadaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Momordica cochinchinensis (Lour.) Spreng.
Thuộc bộ: Bí hay Cucurbitaceae
Thuộc họ: Bầu bí
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Oxalis corniculata L.
Thuộc bộ: Chua me đất hay Oxalidaceae
Thuộc họ: Chua me đất
Thuộc ngành: Ngọc Lan
Xem thêm: Chua me đất hoa vàng, Toan tương thảo, Chua me ba chìa, Sỏm hém (Tày)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb., 1805
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Eupatorium Triplinerve Vahl
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Ophiopogon japonicus (L.f) Ker-Gawl.
Thuộc bộ: Huyết bì thảo hay Haemodoraceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Phyllanthus Acidus (L.) Skeels
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Tagetes Erecta L
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Coix lacryma- jobi L
Thuộc bộ: Hoà thảo (Tre trúc) hay Poaceae 2
Thuộc họ: Dầu
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Centipeda Minima (L.) A. Br. Et Aschers
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Chưa xác định
Xem thêm: Cỏ the, Cóc mẩn, Cóc ngồi, Cây thuốc mộng, Nga bất thực thảo
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Jatropha Gossypiifolia L
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Dioscorea persimilis Prain et Burkill
Thuộc bộ: Củ mài hay Dioscoreaceae 2
Thuộc họ: Hòa Thảo
Thuộc ngành: Ngọc Lan