Chào mừng bạn đến với Thuốc Quý Trong Vường | Sàn Đông Dược , hãy đăng ký kênh để nhận các video mới   Click to listen highlighted text! Chào mừng bạn đến với Thuốc Quý Trong Vường | Sàn Đông Dược , hãy đăng ký kênh để nhận các video mới Powered By DVMS co.,ltd
Kính mời quý khách like fanpage ủng hộ Thuốc Quý Trong Vườn !

Tra cứu thuốc nam, thuốc bắc, bệnh lý

Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Dây săng máu
Xem chi tiết ở phần dưới

Thủy xương bồ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Coccinia grandis (L.) Voigt, 1845
Thuộc bộ: Bí hay Cucurbitaceae
Thuộc họ: Bầu bí
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Chè rừng
Xem chi tiết ở phần dưới

Măng cụt
Xem chi tiết ở phần dưới

Ngũ gia bì gai
Xem chi tiết ở phần dưới

Long nha thảo
Xem chi tiết ở phần dưới

Đạm trúc diệp
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Tên khoa học: Paederia lanuginosa Wall.
Thuộc bộ: Cà phê hay Rubiaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Dâu gia xoan
Xem chi tiết ở phần dưới

Nấm mộc nhĩ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Mucuna Pruriens (L.) DC
Thuộc bộ: Hoa hồng hay Rosaceae
Thuộc họ: Hoa hồng
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Dây bông xanh
Xem chi tiết ở phần dưới

Hươu xạ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Cynopterus brachyotis (Muller, 1838)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật có xương sống

Cá trắm
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Ceiba Pentandra (L.) Gaertn
Thuộc bộ: Gạo hay Bombacaceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Hoàng Bá
Xem chi tiết ở phần dưới

Rươi
Xem chi tiết ở phần dưới

Măng tây
Xem chi tiết ở phần dưới

Dương cam cúc
Xem chi tiết ở phần dưới

Thạch mộc
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Giun
Xem chi tiết ở phần dưới

Rái Cá
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Clerodendrum japonicum (Thunb.) Sweet
Thuộc bộ: Cỏ roi ngựa hay Verbenaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Thực vật


Tên khoa hoc: Ptyas mucosa
Thuộc bộ: Rắn nước hay Colubridae
Thuộc họ: Nấm
Thuộc ngành: Dây sống

Cà Trời
Xem chi tiết ở phần dưới

Tam thất
Xem chi tiết ở phần dưới

Bả dột
Xem chi tiết ở phần dưới

Kim tiền thảo
Xem chi tiết ở phần dưới

Lợn
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Pleomele cochinchinensis (Lour.) Merr. ex Gagnep.
Thuộc bộ: Hoa môi (Húng) hay Lamiaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Hà thủ ô đỏ
Xem chi tiết ở phần dưới

Đậu cọc rào
Xem chi tiết ở phần dưới

Bát giác phong
Xem chi tiết ở phần dưới

Me
Xem chi tiết ở phần dưới

Sì to
Xem chi tiết ở phần dưới

Hồi
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoàng kinh
Xem chi tiết ở phần dưới

Vối rừng
Xem chi tiết ở phần dưới

Củ Gió
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Centella asiatica (L.) Urban
Thuộc bộ: Hoa tán hay Apiaceae
Thuộc họ: Nagnolivales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Câu kỷ
Xem chi tiết ở phần dưới

Châu thụ
Xem chi tiết ở phần dưới

Cà cuống
Xem chi tiết ở phần dưới

Cơm Rượu
Xem chi tiết ở phần dưới

Trân châu
Xem chi tiết ở phần dưới

Miết giáp
Xem chi tiết ở phần dưới

Bách bệnh
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoa hồng trắng
Xem chi tiết ở phần dưới

Giềng
Xem chi tiết ở phần dưới

Bánh hỏi
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Muntingia Calabura L
Thuộc bộ: Đoạn hay Tiliaceae
Thuộc họ: Thạch Nam
Thuộc ngành: Chưa xác định

Lẻ Bạn
Xem chi tiết ở phần dưới

Bồ bồ
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây dàng dành cho ta vị thuốc gọi là chi tử. chi tử (Fructus Gardeniae) là quả dành dành chin phơi hay sấy khô Chi là chén đựng rượu, tử là quả hay hạt, vì quả dành dành giống cái chén uống rượu ngày xưa. Gardeniae là tên nhà y học kiêm bác học, Florida là nhi u hoa

Hẹ
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoàng Tinh
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Premna corymbosa (Burm. f.) Rottl. et Willd. (P. integrifolia L.)
Thuộc bộ: Cỏ roi ngựa hay Verbenaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định

Tơ hồng (Thỏ ty tử)
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Cordyline fruticosa (L.) Goepp.
Thuộc bộ: Hoa môi (Húng) hay Lamiaceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Cam đàng hoang
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Eleutherine subaphylla Gagnep.
Thuộc bộ: La dơn hay Iridaceae
Thuộc họ: Măng Tây
Thuộc ngành: Chưa xác định

Sâu ban miêu
Xem chi tiết ở phần dưới

Rau má mỡ
Xem chi tiết ở phần dưới

Ké đầu ngựa
Xem chi tiết ở phần dưới

Khúc khắc
Xem chi tiết ở phần dưới

Cốt khi muồng
Xem chi tiết ở phần dưới

Đào lộn hột
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Garcinia mangostana L., 1753
Thuộc bộ: Bứa hay Clusiaceae
Thuộc họ: Dây gối
Thuộc ngành: Chưa xác định

Cỏ lá tre
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Psidium guajava L.
Thuộc bộ: Sim hay Myrtaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Cốt toái bổ
Xem chi tiết ở phần dưới

Dương kỳ thảo.
Xem chi tiết ở phần dưới

Thì là
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Grangea Maderaspatana (L.) Poir
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan


Tên khoa hoc: Parameria Laevigata (Juss.) Moldenke (P. barbata (Bl.) Schum)
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật

Bạch quả
Xem chi tiết ở phần dưới

Lan điền
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây muối
Xem chi tiết ở phần dưới

Lão quan thảo
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Calophyllum Dryobalanoides Pierre
Thuộc bộ: Bứa hay Clusiaceae
Thuộc họ: Dây gối
Thuộc ngành: Chưa xác định

Thần Khúc
Xem chi tiết ở phần dưới

Dây ký ninh
Xem chi tiết ở phần dưới

Củ nêm
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây tầm sét
Xem chi tiết ở phần dưới

Hồng mai
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Stichopus japonicus selenka
Thuộc bộ: Động vật thân mềm hay Sepiidae
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật gây nuôi

Hoa Tiên
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Thông
Xem chi tiết ở phần dưới

Mướp Khía
Xem chi tiết ở phần dưới

Chiên chiến
Xem chi tiết ở phần dưới

Cẩu tích
Xem chi tiết ở phần dưới

Bòn bọt
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Jatropha Curcas L
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Tên là cỏ đuôi lươn vì ngọn và cụm hoa giống đuôi con lươn. Tên điền thông được ghi trong Lĩnh nam thái dươc lục (sách cổ)

Củ khỉ
Xem chi tiết ở phần dưới

Cao quy bản
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây mào gà trắng
Xem chi tiết ở phần dưới

Bồ cu vẽ
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Poychotria serpens L.
Thuộc bộ: Cà phê hay Rubiaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Chưa xác định


Tên khoa hoc: Portulaca grandiflora
Thuộc bộ: Rau sam hay Portulacaceae
Thuộc họ: Piperales
Thuộc ngành: Ngọc Lan

Ban
Xem chi tiết ở phần dưới

Chân Danh
Xem chi tiết ở phần dưới


Tên khoa hoc: Curcuma longa L.
Thuộc bộ: Gừng hay Zingiberaceae
Thuộc họ: Gừng
Thuộc ngành: Thực vật

Dây chặc chìu
Xem chi tiết ở phần dưới

Hải sâm
Xem chi tiết ở phần dưới

Hoàng đàn
Xem chi tiết ở phần dưới

Bạc hà cay
Xem chi tiết ở phần dưới

Chìa vôi
Xem chi tiết ở phần dưới

Cây Thàu Táu
Xem chi tiết ở phần dưới

Đa
Xem chi tiết ở phần dưới

Tiktok channel

Thực phẩm hữu cơ

Không tìm thấy Feed
Click to listen highlighted text! Powered By DVMS co.,ltd