Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Imperata cylindrica (L.) P. Beauv. var. cylindrica
Thuộc bộ: Lúa, Hòa thảo hay Poaceae 3
Thuộc họ: Lúa
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Lagenaria siceraria (Mol.) Standl. 1930
Thuộc bộ: Bí hay Cucurbitaceae
Thuộc họ: Bầu bí
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Normanbya normanbyi
Thuộc bộ: Cau hay Arecaceae
Thuộc họ: Arecales
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Leea rubra Blume ex Spreng.
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Aristolochia Tagala Cham. (A. roxburghiana (Klotzch)
Thuộc bộ: Nam mộc hương hay Aristolochiaceae
Thuộc họ: Hồ Tiêu
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Dioscorea Hispida Dennst. (D. triphylla var. reticulata Prain et Burk.)
Thuộc bộ: Củ nâu hay Dioscoreaceae
Thuộc họ: Củ Nâu
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Eurycles amboinensis (L.) Loudon= (E. sylvestris Salisb.)
Thuộc bộ: Loa kèn đỏ hay Amaryllidaceae
Thuộc họ: Thủy Tiên
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc:
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Plantago major L.
Thuộc bộ: Mã Tiền hay Loganniaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Tetrastigma Lanceolarium (Roxb.) Planch. (Cissus lanceolaria Roxb.)
Thuộc bộ: Nho hay Vitaceae
Thuộc họ: Nho
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Gynura Procumbens (Lour) Merr. (G. sarmentosa DC)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Belamcanda chinensis (L.) DC.
Thuộc bộ: La dơn hay Iridaceae
Thuộc họ: Măng Tây
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Parameria Laevigata (Juss.) Moldenke (P. barbata (Bl.) Schum)
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Agratum conyzoides L..
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Boea treubii Forbes
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Securinega virosa (Willd.) Pax et Hoffm.
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Centipeda Minima (L.) A. Br. Et Aschers
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Chưa xác định
Xem thêm: Cỏ the, Cóc mẩn, Cóc ngồi, Cây thuốc mộng, Nga bất thực thảo
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Boehmeria nivea (L.) Gaudich.
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Piper lolot L
Thuộc bộ: Hồ tiêu hay Piperaceae
Thuộc họ: Piperales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc:
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Polycarpon Prostratum (Forssk.) Asch. Et Schw. (P. indicum (Retz.) Merr.)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Ageratum Conyzoides L.
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)

Tên khoa hoc: Lagerstroemia speciose (L.) Pers.
Thuộc bộ: Bằng lăng hay Lythraceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
