Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk.
Thuộc bộ: Sim hay Myrtaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Euphorbia Hirta L
Thuộc bộ: Thầu dầu hay Euphorbiaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Helicteres Angustifolia L.
Thuộc bộ: Trôm hay Sterculiacea
Thuộc họ: Malvales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Aralia Armata (Wall)
Thuộc bộ: Ngũ gia bì, Nhân Sâm hay Araliaceae
Thuộc họ: Hoa tán
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb., 1805
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Glycine max (L.) Merr
Thuộc bộ: Hoa hồng hay Rosaceae
Thuộc họ: Hoa hồng
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Tên khoa học: Paederia lanuginosa Wall.
Thuộc bộ: Cà phê hay Rubiaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Cervus pseudaxis Eydoux et Souleyet, 1841
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật có xương sống
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Quisqualis Conferta (Jack) Exell (Q. densiflora Wall. ex Miq.),
Thuộc bộ: Bàng hay Combretaceae
Thuộc họ: Sim
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Ichthyophis glutinosus (linnaeus, 1754)
Thuộc bộ: Chưa xác định hay
Thuộc họ: Chưa xác định
Thuộc ngành: Động vật có xương sống
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Chrysopogon Aciculatus (Retz.) Trin
Thuộc bộ: Lúa, Hòa thảo hay Poaceae 3
Thuộc họ: Lúa
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Streptocaulon juventas Merr.),
Thuộc bộ: Thiên lý hay Asclepiadaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Artemisia maritima L.
Thuộc bộ: Cúc hay Asteraceae
Thuộc họ: Asterales
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Litsea Monopetala (Roxb.) Pers., (L. polyantha Juss.)
Thuộc bộ: Nguyệt quế hay Lauraceae
Thuộc họ: Lamiales
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Michelia Champaca L
Thuộc bộ: Ngọc Lan hay Magnoliaceae
Thuộc họ: Magnoliales
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Aganosma Acuminata (Roxb.) G. Don
Thuộc bộ: Trúc đào hay Apocynaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Ngọc Lan
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Antidesma ghaesembilla Gaertn
Thuộc bộ: Diệp hạ châu hay Phyllanthaceae
Thuộc họ: Sơ ri
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Dischidia Acuminata Cost
Thuộc bộ: Thiên lý hay Asclepiadaceae
Thuộc họ: Long đởm
Thuộc ngành: Thực vật
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Cucurbita pepo L.
Thuộc bộ: Bí hay Cucurbitaceae
Thuộc họ: Bầu bí
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Canna indica L. = Canna edulỉs Ker Gawl.)
Thuộc bộ: Chuối hoa hay Cannaceae
Thuộc họ: Gừng
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Eichhornia crassipes solms
Thuộc bộ: Lục bình hay Pontederiaceae
Thuộc họ: Hòa Thảo
Thuộc ngành: Chưa xác định
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
- Chi tiết
- Chuyên mục: Đông Dược (Thuốc Nam, Thuốc Bắc)
Tên khoa hoc: Coix lacryma- jobi L
Thuộc bộ: Hoà thảo (Tre trúc) hay Poaceae 2
Thuộc họ: Dầu
Thuộc ngành: Thực vật